Có 2 kết quả:

民族主义情绪 mín zú zhǔ yì qíng xù ㄇㄧㄣˊ ㄗㄨˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ ㄑㄧㄥˊ ㄒㄩˋ民族主義情緒 mín zú zhǔ yì qíng xù ㄇㄧㄣˊ ㄗㄨˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ ㄑㄧㄥˊ ㄒㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) nationalist feelings
(2) nationalist sentiment

Từ điển Trung-Anh

(1) nationalist feelings
(2) nationalist sentiment